phác thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phác thực+
- (ít dùng) Frank, sincere, plain and honest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phác thực"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phác thực":
phác thực phục thuốc
Lượt xem: 572